028 3979 8335

Nhân văn pháp đình

Thực trạng “Buôn lậu” vàng tại Việt Nam và Vụ án buôn lậu 113kg vàng xuyên biên giới

  1. Thực trạng “Buôn lậu” vàng tại Việt Nam

Thời gian gần đây, hàng loạt vụ buôn lậu vàng với quy mô từ vài chục đến hàng trăm kilogram liên tục bị phát hiện, gây bức xúc dư luận. Thủ đoạn ngày càng tinh vi, xuất phát từ chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới.

Tình trạng này diễn ra “âm ỉ” nhiều năm, đặc biệt từ Campuchia vào Việt Nam. Năm 2024, Bộ Công an phát hiện hơn 953 vụ vi phạm liên quan đến vàng, nhiều vụ có giá trị tang vật lên đến hàng trăm tỷ đồng. Sang năm 2025, vi phạm tiếp tục gia tăng tại các tuyến biên giới Campuchia, Lào, Trung Quốc, gây thất thoát ngoại tệ và tác động tiêu cực đến thị trường vàng hợp pháp. Điều này phản ánh rằng, nhu cầu giao dịch vàng không theo con đường chính ngạch vẫn là rất lớn.

buôn lậu vàng

  1. Vụ án buôn lậu 113kg vàng xuyên biên giới

Vụ án buôn lậu vàng 113kg tại Long An (cũ), An Giang và một số địa phương liên quan, với sự tham gia bào chữa của rất nhiều Luật sư trong đó có Luật sư thuộc Văn phòng Luật sư Chợ Lớn, là một ví dụ điển hình cho thực trạng buôn lậu vàng đang ngày càng diễn biến phức tạp và đáng báo động hiện nay. Phiên tòa sơ thẩm diễn ra vào tháng 09/2025 tại Tòa án TP. HCM đã vạch trần hoạt động của 02 đường dây buôn lậu, với tổng cộng 14 bị cáo. Hai đối tượng chủ mưu trong vụ án là Bị cáo N.H.S và Bị cáo N.M.T. Cụ thể: Bị cáo N.H.S, cầm đầu đường dây vận chuyển 36 kg vàng qua biên giới tại An Giang, trị giá gần 80 tỷ đồng. Bị cáo N.M.T, đã tổ chức một đường dây lớn hơn với 77 kg vàng qua biên giới tại Long An (Cũ), trị giá hơn 172 tỷ đồng.

Chỉ trong vòng 12 ngày (từ ngày 06/12/2024 đến 17/12/2024), tổng cộng hai đường dây này đã đưa về Việt Nam 113 kg vàng nguyên liệu, với tổng trị giá hơn 252 tỷ đồng. Các đối tượng đã lợi dụng việc thường xuyên qua lại biên giới Campuchia để tổ chức buôn lậu vàng nguyên liệu. Ông N.H.S và ông N.M.T đã thuê một số đối tượng khác để vận chuyển tiền USD sang Campuchia để mua vàng nguyên liệu từ các đối tác người Campuchia. Sau đó, họ tiếp tục thuê người vận chuyển số vàng này về Việt Nam để giao cho các đầu mối tiêu thụ, trong đó có các chủ tiệm vàng lớn tại TP. HCM và Hà Nội. Các giao dịch trên được thực hiện chủ yếu qua ứng dụng Telegram, WhatsApp, Vibe,… với hình thức thanh toán linh hoạt: chuyển tiền trước nhận vàng sau hoặc ngược lại.

  1. Vấn đề đồng phạm và nhận thức chủ quan của các Chủ tiệm vàng

Một vấn đề cần được xem xét thấu đáo trong vụ án này, là nhận thức chủ quan của các chủ tiệm vàng – những người có hành vi mua vàng từ các đối tượng buôn lậu. Trong thực tế, họ chỉ đơn thuần nghĩ đây là việc mua nguyên liệu vàng để phục vụ cho việc chế tác nữ trang, họ không ý thức được hành vi của mình có thể trở thành đồng phạm với vai trò giúp sức cho hành vi buôn lậu trên.

Về mặt pháp lý, theo quy định tại Điều 17 BLHS, đồng phạm được hiểu là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm. Trong đó, người giúp sức là người tạo điều kiện tinh thần hoặc vật chất cho việc thực hiện tội phạm. Xét trong vụ án này, hành vi của các chủ tiệm vàng với việc biết rõ là vàng nhập lậu từ Campuchia về nhưng vẫn mua để chế tác trang sức, có thể bị xem xét trong mối quan hệ đồng phạm với vai trò giúp sức. Tuy nhiên, phần lớn các chủ tiệm vàng trong vụ án có trình độ văn hóa và hiểu biết về pháp luật còn hạn chế, đặc biệt đối với các quy định về quản lý, kiểm soát thị trường vàng và hàng hóa nhập lậu, nên khó có thể nhận thức đầy đủ về tính chất cũng như mức độ sai phạm khi mua vàng nhập lậu từ nước ngoài.

Ngoài ra, việc “chốt giá – chốt số lượng” thông qua trao đổi trực tiếp hoặc qua ứng dụng công nghệ vốn là thông lệ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh mua bán vàng, với mức lợi nhuận thu được không vượt mức thông thường. Điều này cho thấy yếu tố cố ý và mục đích vụ lợi chưa thực sự rõ rệt.

Vụ án buôn lậu 113kg vàng xuyên biên giới đã phơi bày một cách rõ ràng những lỗ hổng nghiêm trọng trong quản lý thị trường vàng và sự tinh vi của tội phạm. Đây là sự cảnh tỉnh đắt giá về vấn đề thất thoát kinh tế và đặc biệt là sự hạn chế về nhận thức pháp luật của nhiều chủ tiệm vàng.

Do đó, khi xem xét trách nhiệm hình sự, cơ quan chức năng cần đánh giá một cách khách quan và thận trọng. Hành vi của các chủ tiệm vàng tuy có vi phạm nhưng chủ yếu xuất phát từ thói quen giao dịch và sự thiếu hiểu biết pháp luật, chứ không mang tính chất đồng phạm tích cực trong hoạt động buôn lậu.

Sự phân định này có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng hình phạt, bảo đảm tính công bằng và nhân văn của pháp luật. Đồng thời, vụ án cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao công tác tuyên truyền, giáo dục ý thức pháp luật, từ đó giúp các cá nhân, tổ chức kinh doanh vàng nhận thức đúng đắn, tránh tiếp tay cho hành vi phạm tội, ngăn chặn tình trạng tái diễn.

Hy vọng bài viết đã mang đến góc nhìn khách quan, toàn diện về thực trạng này cùng những bài học pháp lý quan trọng. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thông tin chuyên sâu về vụ án nói trên trong các số tiếp theo để Quý độc giả tiện theo dõi.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *